Ảnh hưởng về phương diện lý thuyết Tâm lý học coaching

Tâm lý học nhân văn

Tâm lý học nhân văn (humanistic psychology) được coi là đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tâm lý học coaching.[3] Cả hai đều chia sẻ quan điểm về nhu cầu hiện thực hóa bản thân (self-actualization) của con người - nếu có cơ hội, con người sẽ phát huy năng lực để phát triển bản thân.[16] Tâm lý học coaching xem sự phát triển này như một quá trình bao gồm những thay đổi tích cực cụ thể trong cuộc sống của một người. Hơn nữa, quá trình phát triển này chịu ảnh hưởng bởi cả khách hàng và huấn luyện viên (coach), những người tạo điều kiện cho khách hàng tự hiện thực hóa bản thân.[1][17]

Trong phương pháp trị liệu lấy con người làm trung tâm của Carl Rogers, các mối quan hệ khách hàng-nhà trị liệu là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển.[17] Vì vậy, mối quan hệ giữa huấn luyện viên (người điều hành) và khách hàng (người học) cần được quan tâm sâu sắc.[18] Đặc biệt, Rogers đã xác định ba đặc điểm chính trong mối quan hệ huấn luyện viên-khách hàng: "tính thực tế" (sự chân thật), tin tưởng và sự đồng cảm (empathy).[17][18] Huấn luyện viên phải sẵn sàng cộng tác và tích cực tham gia với khách hàng để thấu hiểu trải nghiệm của họ - từ đó đưa ra các phương án thúc đẩy sự phát triển.[17] Khi đạt được điều này, mối quan hệ huấn luyện viên - khách hàng sẽ trở thành mối quan hệ hợp tác tích cực.[19]

Ngoài ra, theo Rogers, sự phát triển của khách hàng phụ thuộc vào khả năng quan tâm tích cực vô điều kiện.[20] Huấn luyện viên phải đồng cảm với khách hàng để thấu hiểu trải nghiệm và quan điểm của họ.[1] Để đạt được điều này, huấn luyện viên phải có khả năng hiểu khách hàng của họ - không chỉ ở góc độ trí tuệ, mà còn ở phương diện cảm xúc.[17] Bên cạnh sự đồng cảm, huấn luyện viên phải có khả năng chấp nhận con người thật của khách hàng - vì mỗi người đều cần cảm thấy "con người thật" của họ có giá trị để tự hiện thực hóa bản thân.[1]

Tâm lý học tích cực

Martin Seligman - chuyên gia nghiên cứu tâm lý học tích cực

Lý thuyết tâm lý học tích cực (được phát triển bởi Martin Seligman và những người khác) dựa trên các khía cạnh tích cực của con người như sức mạnh và năng lực.[17][21][22] Về cơ bản, tâm lý học coaching cũng chia sẻ trọng tâm này; coaching muốn hiệu quả đòi hỏi phải cải thiện hiệu suất làm việc và sức khỏe tổng thể của khách hàng.[23] Tâm lý tích cực do đó cung cấp nền tảng cho việc thực hành huấn luyện.[21] Tâm lý học coaching được coi là một loại hình tâm lý học tích cực ứng dụng.[23]

Cảm xúc tích cực thúc đẩy cá nhân nâng cao khả năng và năng lực của họ.[24] Theo Barbara Fredrickson, cảm xúc tích cực đóng vai trò trong việc "châm ngòi" cho không chỉ động lực, mà còn cả hành động.[25] Trong coaching, khuyến khích những cảm xúc tích cực là cần thiết để truyền cảm hứng cho khách hàng thực hiện hành động cụ thể hướng tới mục tiêu của họ.[17]

Ngoài khía cạnh cảm xúc, sự tham gia tích cực vào các hoạt động cũng là một yếu tố giúp tối đa hóa hiệu suất cá nhân.[26] Điều này có thể đạt được thông qua việc thiết lập mục tiêu rõ ràng và nhất quán.[26] Cung cấp phản hồi (feedback) rõ ràng và ngay lập tức cũng giúp khách hàng ý thức về việc liệu hành động của họ có giúp đạt được mục tiêu hay không.[17] Huấn luyện viên cũng đóng vai trò hỗ trợ cân bằng giữa thử thách và kỹ năng - vì nhiệm vụ quá dễ/ quá khó đối với khách hàng có thể cản trở quá trình đạt được mục tiêu của họ.[17][26]

Lý thuyết học tập

Huấn luyện viên được khuyến khích củng cố các hành vi lành mạnh của khách hàng thông qua lời nói và hình ảnh tạo động lực.[27] Sự củng cố từ bên trong cũng có thể đóng vai trò rất lớn trong việc cải thiện hiệu suất và khuyến khích hành động hướng đến mục tiêu.[19] Mặc dù việc sử dụng hình phạt có thể hướng khách hàng đến hành vi mong muốn, nhưng hiệu suất của họ có thể bị cản trở bởi các tác dụng phụ không chính đáng, chẳng hạn như nỗi lo lắng và oán giận đối với huấn luyện viên.[19][28]

Lý thuyết học tập trải nghiệm của David A. Kolb cho rằng các cá nhân học hỏi thông qua trải nghiệm của họ.[29] Học tập trải nghiệm được xây dựng dựa trên nền tảng tự phản ánh, tự đánh giá và hành động.[21] Huấn luyện viên có thể khuyến khích khách hàng tự phản ánh trải nghiệm của bản thân thông qua "nhật ký huấn luyện", trong đó, khách hàng (coachee) tự phân tích suy nghĩ và cảm xúc của họ trong các sự cố và hoàn cảnh khác nhau.[21] Điều này giúp coachee đánh giá và thử thách niềm tin, thái độ và hành vi của chính họ.[21] Sự hiểu biết sâu sắc có được từ điều này hỗ trợ cho quá trình học tập mang tính chuyển đổi, giúp khách hàng phát triển kế hoạch hành động để tự cải thiện và gia tăng hiệu suất cá nhân dựa trên kinh nghiệm của chính họ.[17][29][30]

Vùng phát triển tiệm cận (ZPD) nằm ở khoảng giữa những gì coachee có thể dễ dàng làm được và những gì họ không thể làm được

Lev Vygotsky đã mô tả khái niệm Vùng phát triển tiệm cận (Zone of proximal development - ZPD), nói về "khoảng trống" giữa những gì một người biết (một hành động có thể được thực hiện dễ dàng) và những gì họ không biết (những gì họ xem là khó khăn).[31] Vygotsky đưa ra giả thuyết rằng quá trình học tập phát huy hiệu quả cao nhất khi con người đang ở trong khu vực này.[32] Huấn luyện viên tạo điều kiện học tập hiệu quả bằng cách cung cấp cho coachee các hoạt động nằm trong ZPD, không quá dễ cũng không quá khó.[31][32]

Lý thuyết xã hội học tập cũng ảnh hưởng đến tâm lý học coaching. Theo Albert Bandura, quá trình học tập quan sát diễn ra khi các cá nhân học hỏi từ những người xung quanh họ (được gọi là các hình tượng mẫu - model).[33] Huấn luyện viên nên biết về các hình tượng mẫu của coachee - vốn có khả năng tác động sâu sắc thái độ và hành vi của họ.[34] Ngoài ra, huấn luyện viên cũng nên đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc học quan sát ở coachee, chẳng hạn như sự chú ý và tần suất của hành vi được quan sát.[34]

Ảnh hưởng khác

Lý thuyết Gestalt giải thích rằng mọi người nhìn nhận các sự kiện xung quanh theo cách phù hợp với ý tưởng, niềm tin và trải nghiệm cá nhân của họ.[3] Coachee phải được hướng dẫn trong nhận thức về thái độ và kinh nghiệm của bản thân, những thứ góp phần hình thành nhận thức của họ về thế giới.[3] Các khái niệm tâm lý xã hội (ví dụ: ảnh hưởng giữa các cá nhân và sự tuân thủ) nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác xã hội trong việc hình thành tư duy, hiệu suất và hành vi ở coachee.[19] Lý thuyết tâm lý học văn hóa có thể hỗ trợ huấn luyện viên trong việc tạo điều kiện phát triển và học hỏi cho coachee từ những nền tảng văn hóa khác nhau.[35] Nghiên cứu về tâm thần học cũng có ý nghĩa quan trọng đối với việc phát triển các phương pháp huấn luyện thích hợp cho những người gặp vấn đề về tinh thần.[19]